Giới thiệu ngắn
Nguồn 1 chiều (DC power supply) là “trái tim” của nhiều hệ thống điện-điện tử: từ phòng thí nghiệm, thiết bị kiểm tra đến tủ điều khiển công nghiệp. Bài viết này trình bày một cách có hệ thống—vừa đủ kỹ thuật để sử dụng trong công việc, vừa dễ đọc để chuyển tải thực tiễn vận hành, bảo trì và lựa chọn thiết bị.
1. Định nghĩa và vai trò
Nguồn 1 chiều (DC) cung cấp điện áp và dòng điện có chiều cố định (không đổi chiều). Nó đảm bảo mức điện áp ổn định cho tải và là điều kiện bắt buộc để các mạch điện tử hoạt động chính xác. Ứng dụng bao gồm: cấp điện cho bo mạch, bench testing, bộ điều khiển PLC, hệ thống viễn thông, và hệ thống lưu trữ/năng lượng tái tạo.
2. Kiến trúc cơ bản và nguyên lý hoạt động nguồn 1 chiều
Nguồn 1 chiều thông dụng gồm các khối sau:
-
Nguồn AC đầu vào (lưới hoặc trafo)
-
Chỉnh lưu (Rectifier) — diode/bridge rectifier chuyển AC → pulsating DC
-
Lọc (Filter) — tụ/LC giảm ripple cơ bản
-
Ổn áp (Regulator) — tuyến tính (linear) hoặc chuyển mạch (switching) để ra điện áp cố định
-
Mạch bảo vệ & đo lường — quá dòng, quá áp, short-circuit, đo dòng/điện áp ra
Nguyên lý: AC → chỉnh lưu → lọc → ổn áp → đầu ra. Ở mức thiết kế, cần xử lý hai vấn đề chính: ripple (điện áp xoay chiều còn sót) và giảm nhiễu/EMI.
3. Thông số kỹ thuật quan trọng (phải hiểu trước khi chọn nguồn 1 chiều)
-
Vout (Điện áp ra): giá trị danh định và giới hạn điều chỉnh (ví dụ 0–30 V).
-
Imax (Dòng tối đa): dòng liên tục nguồn có thể cấp.
-
Công suất (P = V × I): dùng để tính kích thước bộ nguồn.
-
Ripple & Noise (mVpp hoặc mVrms): ảnh hưởng đến mạch analog và ADC.
-
Regulation:
-
Line regulation: thay đổi khi điện lưới biến động.
-
Load regulation: thay đổi khi tải thay đổi.
-
-
Transient response: tốc độ nguồn trở về ổn định sau biến động tải. Quan trọng cho mạch logic và điều khiển.
-
Hiệu suất (Efficiency): đặc biệt với SMPS — quyết định nhiệt tỏa.
-
Protections: OVP (over-voltage), OCP (over-current), OTP (over-temperature).
-
EMC/EMI compliance: nếu dùng trong môi trường công nghiệp hoặc nhạy cảm.
4. Các kiến trúc phổ biến và ưu/nhược điểm nguồn 1 chiều
-
Nguồn tuyến tính (Linear regulator)
-
Ưu: nhiễu thấp, đơn giản, độ ồn nhỏ.
-
Nhược: hiệu suất thấp, tỏa nhiệt lớn khi chênh áp cao.
-
-
Nguồn chuyển mạch (Switch-mode, SMPS)
-
Ưu: hiệu suất cao, nhỏ gọn, cho công suất lớn.
-
Nhược: cần lọc tốt, có thể phát EMI, thiết kế mạch phức tạp hơn.
-
-
Bộ nguồn DC lập trình (Programmable)
-
Ưu: điều chỉnh điện áp/dòng/khối lượng, có giao diện điều khiển và logging — lý tưởng cho lab và test tự động.
-
-
Kiến trúc Buck/Boost/SEPIC: khi cần biến đổi điện áp đầu vào/đầu ra đặc biệt (ví dụ nguồn pin sang điện áp ổn định).
5. Hướng dẫn chọn và tính kích thước nguồn 1 chiều
-
Xác định điện áp danh định và dải điều chỉnh của tải.
-
Tính công suất tiêu thụ tối đa: P_max = Σ(V_i × I_i) cho toàn hệ.
-
Chọn công suất dư: khuyến nghị để thừa 20–30% (derating) để chạy bền.
-
Kiểm tra ripple & noise yêu cầu cho mạch analog/ADC. Nếu yêu cầu < 5 mVrms, ưu tiên nguồn tuyến tính hoặc SMPS với lọc tốt.
-
Yêu cầu bảo vệ: nếu hệ có khả năng short mạch, chọn nguồn có OCP dạng giới hạn dòng (current limiting) hữu dụng.
-
Nhiệt & đặt tủ: nếu công suất lớn, thiết kế tản nhiệt/thoát khí phù hợp.
Ví dụ nhanh: nếu bạn có mạch tiêu thụ 12 V × 3 A = 36 W, chọn nguồn 12 V, ≥ 4.5 A (derate 20%) → công suất ≈ 54 W an toàn.
